Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恳求

Pinyin: kěn qiú

Meanings: Khẩn cầu, van xin, To implore, beg, ①恳切地请求。[例]她再三解释,并恳求我等待。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 心, 艮, 一, 丶, 氺

Chinese meaning: ①恳切地请求。[例]她再三解释,并恳求我等待。

Grammar: Động từ hai âm tiết, diễn đạt hành động cầu xin ai đó giúp đỡ.

Example: 她恳求医生救救她的孩子。

Example pinyin: tā kěn qiú yī shēng jiù jiù tā de hái zi 。

Tiếng Việt: Cô ấy khẩn cầu bác sĩ cứu con của mình.

恳求
kěn qiú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khẩn cầu, van xin

To implore, beg

恳切地请求。她再三解释,并恳求我等待

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恳求 (kěn qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung