Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yuè

Meanings: Vui vẻ, hài lòng, Happy, pleased, ①古同“悦”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①古同“悦”。

Grammar: Tính từ đơn âm tiết, hiếm dùng trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 他看起来很恱。

Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn yuè 。

Tiếng Việt: Anh ấy trông rất vui vẻ.

yuè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui vẻ, hài lòng

Happy, pleased

古同“悦”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恱 (yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung