Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恰恰

Pinyin: qià qià

Meanings: Exactly, precisely, Đúng lúc, chính xác, ①正好;正。[例]恰恰相反。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: phó từ

Stroke count: 18

Radicals: 合, 忄

Chinese meaning: ①正好;正。[例]恰恰相反。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh mức độ chính xác của thời điểm hoặc sự việc.

Example: 我们恰恰需要这个东西。

Example pinyin: wǒ men qià qià xū yào zhè ge dōng xī 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đang cần đúng cái này.

恰恰
qià qià
HSK 6phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đúng lúc, chính xác

Exactly, precisely

正好;正。恰恰相反

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恰恰 (qià qià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung