Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恰如
Pinyin: qià rú
Meanings: Giống hệt, chính xác như, Exactly like, precisely as, ①正像,正如。[例]原材料恰如草,文章恰如挤出的奶。*②正似乎。[例]那婴儿笑着恰如知道母亲说什么。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 15
Radicals: 合, 忄, 口, 女
Chinese meaning: ①正像,正如。[例]原材料恰如草,文章恰如挤出的奶。*②正似乎。[例]那婴儿笑着恰如知道母亲说什么。
Grammar: Trạng từ so sánh, đứng trước phần mô tả cụ thể.
Example: 他的回答恰如我所料。
Example pinyin: tā de huí dá qià rú wǒ suǒ liào 。
Tiếng Việt: Câu trả lời của anh ấy giống hệt như tôi dự đoán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống hệt, chính xác như
Nghĩa phụ
English
Exactly like, precisely as
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正像,正如。原材料恰如草,文章恰如挤出的奶
正似乎。那婴儿笑着恰如知道母亲说什么
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!