Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恰如其分
Pinyin: qià rú qí fēn
Meanings: Very appropriate, fitting the situation perfectly., Rất đúng mực, phù hợp với hoàn cảnh hoặc tình huống.
HSK Level: 7
Part of speech: other
Stroke count: 27
Radicals: 合, 忄, 口, 女, 一, 八, 刀
Grammar: Thành ngữ, dùng để khen ngợi cách xử lý hoặc phát biểu.
Example: 他对这个问题的回答恰如其分。
Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí de huí dá qià rú qí fèn 。
Tiếng Việt: Câu trả lời của anh ấy cho vấn đề này rất đúng mực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất đúng mực, phù hợp với hoàn cảnh hoặc tình huống.
Nghĩa phụ
English
Very appropriate, fitting the situation perfectly.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
