Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 息黥补劓
Pinyin: xī qíng bǔ yì
Meanings: Chữa lành vết thương tâm lý, sửa chữa sai lầm để khôi phục danh dự, To heal psychological wounds, correct mistakes to restore honor, 指修整面容残缺,恢复本来面目。[又]用以喻改过自新。[出处]《庄子·大宗师》“……庸讵知夫造物者之不息我黥而补我劓,使我乘成以随先生邪。”[例]策蹇磨铅,少答非常之遇;~,渐收无用之身。——宋·苏轼《登州谢两府启》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 53
Radicals: 心, 自, 京, 黑, 卜, 衤, 刂, 鼻
Chinese meaning: 指修整面容残缺,恢复本来面目。[又]用以喻改过自新。[出处]《庄子·大宗师》“……庸讵知夫造物者之不息我黥而补我劓,使我乘成以随先生邪。”[例]策蹇磨铅,少答非常之遇;~,渐收无用之身。——宋·苏轼《登州谢两府启》。
Grammar: Thành ngữ phức hợp, ít phổ biến nhưng mang ý nghĩa sâu sắc về hàn gắn và sửa chữa.
Example: 只有息黥补劓,才能重新赢得大家的信任。
Example pinyin: zhǐ yǒu xī qíng bǔ yì , cái néng chóng xīn yíng dé dà jiā de xìn rèn 。
Tiếng Việt: Chỉ có chữa lành tổn thương và sửa sai mới có thể lấy lại niềm tin của mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữa lành vết thương tâm lý, sửa chữa sai lầm để khôi phục danh dự
Nghĩa phụ
English
To heal psychological wounds, correct mistakes to restore honor
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指修整面容残缺,恢复本来面目。[又]用以喻改过自新。[出处]《庄子·大宗师》“……庸讵知夫造物者之不息我黥而补我劓,使我乘成以随先生邪。”[例]策蹇磨铅,少答非常之遇;~,渐收无用之身。——宋·苏轼《登州谢两府启》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế