Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 息钱
Pinyin: xī qián
Meanings: Interest (money earned from loans or investments), Tiền lãi (từ khoản vay hoặc đầu tư), ①[方言]利息。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 心, 自, 戋, 钅
Chinese meaning: ①[方言]利息。
Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong tài chính hoặc kinh doanh.
Example: 这笔贷款每月需要支付息钱。
Example pinyin: zhè bǐ dài kuǎn měi yuè xū yào zhī fù xī qián 。
Tiếng Việt: Khoản vay này cần trả tiền lãi hàng tháng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền lãi (từ khoản vay hoặc đầu tư)
Nghĩa phụ
English
Interest (money earned from loans or investments)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]利息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!