Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 息讼
Pinyin: xī sòng
Meanings: To stop litigation, mediate disputes, Ngừng kiện tụng, hòa giải tranh chấp, ①平息争讼。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 心, 自, 公, 讠
Chinese meaning: ①平息争讼。
Grammar: Động từ ghép, thường liên quan đến pháp luật hoặc tranh chấp.
Example: 双方决定息讼和解。
Example pinyin: shuāng fāng jué dìng xī sòng hé jiě 。
Tiếng Việt: Hai bên quyết định ngừng kiện tụng và hòa giải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngừng kiện tụng, hòa giải tranh chấp
Nghĩa phụ
English
To stop litigation, mediate disputes
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平息争讼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!