Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 息肉

Pinyin: xī ròu

Meanings: Polyp (small growth on mucous membrane), Polyp (bướu nhỏ mọc ở niêm mạc), ①粘膜(如鼻腔中的)发育异常而形成的像肉质的突起部分。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 心, 自, 肉

Chinese meaning: ①粘膜(如鼻腔中的)发育异常而形成的像肉质的突起部分。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong y học.

Example: 他的鼻子里长了息肉。

Example pinyin: tā de bí zi lǐ cháng le xī ròu 。

Tiếng Việt: Trong mũi anh ấy có polyp.

息肉
xī ròu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Polyp (bướu nhỏ mọc ở niêm mạc)

Polyp (small growth on mucous membrane)

粘膜(如鼻腔中的)发育异常而形成的像肉质的突起部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...