Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 息止
Pinyin: xī zhǐ
Meanings: Cease, stop (usually referring to an action or state)., Ngừng lại, dừng lại (thường chỉ hành động hoặc trạng thái nào đó)., ①停息;终止。[例]永无息止地转动。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 心, 自, 止
Chinese meaning: ①停息;终止。[例]永无息止地转动。
Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thiên nhiên hoặc tâm lý, chỉ sự chấm dứt của điều gì đó.
Example: 风雨终于息止了。
Example pinyin: fēng yǔ zhōng yú xī zhǐ le 。
Tiếng Việt: Cuối cùng gió mưa cũng đã ngừng lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngừng lại, dừng lại (thường chỉ hành động hoặc trạng thái nào đó).
Nghĩa phụ
English
Cease, stop (usually referring to an action or state).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
停息;终止。永无息止地转动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!