Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 息怒停瞋

Pinyin: xī nù tíng chēn

Meanings: Stop being angry and drop the angry expression., Ngừng giận dữ và dừng vẻ mặt tức tối., 瞋发怒时睁大眼睛。停止发怒和生气。多用作劝说,停息恼怒之辞。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第二折“夫人休闪了手,且息怒停瞋,听红娘说。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 心, 自, 奴, 亭, 亻, 目, 真

Chinese meaning: 瞋发怒时睁大眼睛。停止发怒和生气。多用作劝说,停息恼怒之辞。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第二折“夫人休闪了手,且息怒停瞋,听红娘说。”

Grammar: Thành ngữ này tập trung vào việc làm dịu cảm xúc tiêu cực, đặc biệt là cơn giận.

Example: 他听到解释后,终于息怒停瞋。

Example pinyin: tā tīng dào jiě shì hòu , zhōng yú xī nù tíng chēn 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe giải thích, anh ấy cuối cùng đã ngừng giận dữ và không còn vẻ mặt tức tối.

息怒停瞋
xī nù tíng chēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngừng giận dữ và dừng vẻ mặt tức tối.

Stop being angry and drop the angry expression.

瞋发怒时睁大眼睛。停止发怒和生气。多用作劝说,停息恼怒之辞。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第二折“夫人休闪了手,且息怒停瞋,听红娘说。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

息怒停瞋 (xī nù tíng chēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung