Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 息交绝游
Pinyin: xī jiāo jué yóu
Meanings: Cut off social ties and stop associating with friends (usually refers to a decisive attitude)., Ngừng giao du, đoạn tuyệt bạn bè (thường chỉ thái độ dứt khoát)., 屏绝交游活动。隐居。[出处]语出晋·陶潜《归去来辞》“归去来兮,请息交以绝游,世与我而相遗,复驾言兮焉求?”[例]刘斯立……屏居东平,杜门却扫,息交绝游,人罕识其面。——宋·王明清《挥麈后录》卷八。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 心, 自, 亠, 父, 纟, 色, 斿, 氵
Chinese meaning: 屏绝交游活动。隐居。[出处]语出晋·陶潜《归去来辞》“归去来兮,请息交以绝游,世与我而相遗,复驾言兮焉求?”[例]刘斯立……屏居东平,杜门却扫,息交绝游,人罕识其面。——宋·王明清《挥麈后录》卷八。
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa tiêu cực, thường dùng khi ai đó muốn cô lập bản thân khỏi xã hội.
Example: 他心中不快,选择了息交绝游。
Example pinyin: tā xīn zhōng bú kuài , xuǎn zé le xī jiāo jué yóu 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy buồn bã trong lòng và chọn cách ngừng giao du, đoạn tuyệt bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngừng giao du, đoạn tuyệt bạn bè (thường chỉ thái độ dứt khoát).
Nghĩa phụ
English
Cut off social ties and stop associating with friends (usually refers to a decisive attitude).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屏绝交游活动。隐居。[出处]语出晋·陶潜《归去来辞》“归去来兮,请息交以绝游,世与我而相遗,复驾言兮焉求?”[例]刘斯立……屏居东平,杜门却扫,息交绝游,人罕识其面。——宋·王明清《挥麈后录》卷八。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế