Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恭贺

Pinyin: gōng hè

Meanings: Kính cẩn chúc mừng., Respectfully congratulate., ①祝贺;道喜,庆幸。[例]恭贺新禧。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 㣺, 共, 加, 贝

Chinese meaning: ①祝贺;道喜,庆幸。[例]恭贺新禧。

Grammar: Động từ này thường dùng trong những dịp quan trọng, như lễ kỷ niệm hoặc sự kiện cá nhân.

Example: 我恭贺你升职成功。

Example pinyin: wǒ gōng hè nǐ shēng zhí chéng gōng 。

Tiếng Việt: Tôi kính cẩn chúc mừng bạn đã thăng chức thành công.

恭贺
gōng hè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính cẩn chúc mừng.

Respectfully congratulate.

祝贺;道喜,庆幸。恭贺新禧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恭贺 (gōng hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung