Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恭谨

Pinyin: gōng jǐn

Meanings: Cung kính và cẩn thận., Respectful and careful., ①恭敬谨慎。[例]我给他们当学生是必须恭谨勤劳和采取同志态度的,否则他们就不理我。——《农村调查》序言。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 㣺, 共, 堇, 讠

Chinese meaning: ①恭敬谨慎。[例]我给他们当学生是必须恭谨勤劳和采取同志态度的,否则他们就不理我。——《农村调查》序言。

Grammar: Thường dùng để miêu tả thái độ làm việc hoặc ứng xử của một người, nhấn mạnh sự tôn trọng và cẩn trọng.

Example: 他做事一向恭谨。

Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng gōng jǐn 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn cung kính và cẩn thận.

恭谨
gōng jǐn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cung kính và cẩn thận.

Respectful and careful.

恭敬谨慎。我给他们当学生是必须恭谨勤劳和采取同志态度的,否则他们就不理我。——《农村调查》序言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...