Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恭请
Pinyin: gōng qǐng
Meanings: Kính cẩn mời (dùng trong trường hợp trang trọng)., Respectfully invite (used in formal situations)., ①敬请。[例]恭请王先生赴宴。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 㣺, 共, 讠, 青
Chinese meaning: ①敬请。[例]恭请王先生赴宴。
Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng, như thư mời hoặc lời đề nghị chính thức.
Example: 我们恭请您参加此次盛会。
Example pinyin: wǒ men gōng qǐng nín cān jiā cǐ cì shèng huì 。
Tiếng Việt: Chúng tôi kính cẩn mời ngài tham gia đại hội này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kính cẩn mời (dùng trong trường hợp trang trọng).
Nghĩa phụ
English
Respectfully invite (used in formal situations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬请。恭请王先生赴宴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!