Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恭行天罚
Pinyin: gōng xíng tiān fá
Meanings: Tôn kính thi hành hình phạt của trời (ý nói thực hiện một việc theo mệnh lệnh đạo đức hoặc trách nhiệm)., Respectfully carry out divine punishment (referring to doing something according to moral duty or responsibility)., 奉天之命进行惩罚。古以称天子用兵。[出处]《尚书·甘誓》“今予惟恭行天之罚。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 㣺, 共, 亍, 彳, 一, 大, 刂, 罒, 讠
Chinese meaning: 奉天之命进行惩罚。古以称天子用兵。[出处]《尚书·甘誓》“今予惟恭行天之罚。”
Grammar: Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học cổ điển, mang sắc thái nghiêm trang.
Example: 他恭行天罚,为社会除害。
Example pinyin: tā gōng xíng tiān fá , wèi shè huì chú hài 。
Tiếng Việt: Anh ấy tôn kính thi hành nghĩa vụ của mình, loại bỏ mối hại cho xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tôn kính thi hành hình phạt của trời (ý nói thực hiện một việc theo mệnh lệnh đạo đức hoặc trách nhiệm).
Nghĩa phụ
English
Respectfully carry out divine punishment (referring to doing something according to moral duty or responsibility).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奉天之命进行惩罚。古以称天子用兵。[出处]《尚书·甘誓》“今予惟恭行天之罚。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế