Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恭肃
Pinyin: gōng sù
Meanings: Cung kính và nghiêm trang., Respectful and solemn., ①谦恭肃穆。[例]恭肃静默的气氛。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 㣺, 共, 肃
Chinese meaning: ①谦恭肃穆。[例]恭肃静默的气氛。
Grammar: Dùng trong trường hợp cần thể hiện sự tôn trọng và trang nghiêm, ví dụ như trong các buổi lễ nghi hay tình huống trang trọng.
Example: 他的态度显得十分恭肃。
Example pinyin: tā de tài dù xiǎn de shí fēn gōng sù 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ta trông rất cung kính và nghiêm trang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cung kính và nghiêm trang.
Nghĩa phụ
English
Respectful and solemn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谦恭肃穆。恭肃静默的气氛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!