Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恭而有礼

Pinyin: gōng ér yǒu lǐ

Meanings: Cung kính và có lễ độ., Respectful and courteous., 恭恭敬;礼礼节。恭敬又有礼节。[出处]《论语·颜渊》“君子敬而无失,与人恭而有礼。”[例]而且庶士人等……举止言谈,莫不~。——清·李汝珍《镜花缘》第十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 㣺, 共, 一, 月, 𠂇, 乚, 礻

Chinese meaning: 恭恭敬;礼礼节。恭敬又有礼节。[出处]《论语·颜渊》“君子敬而无失,与人恭而有礼。”[例]而且庶士人等……举止言谈,莫不~。——清·李汝珍《镜花缘》第十一回。

Grammar: Thường dùng để miêu tả thái độ của một người đối với người khác, đặc biệt là người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn.

Example: 他对长辈总是恭而有礼。

Example pinyin: tā duì zhǎng bèi zǒng shì gōng ér yǒu lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn cung kính và lễ độ với người lớn tuổi.

恭而有礼
gōng ér yǒu lǐ
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cung kính và có lễ độ.

Respectful and courteous.

恭恭敬;礼礼节。恭敬又有礼节。[出处]《论语·颜渊》“君子敬而无失,与人恭而有礼。”[例]而且庶士人等……举止言谈,莫不~。——清·李汝珍《镜花缘》第十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恭而有礼 (gōng ér yǒu lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung