Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恭敬桑梓
Pinyin: gōng jìng sāng zǐ
Meanings: Respect one’s hometown and ancestors., Kính trọng quê hương và tổ tiên., 恭敬尊敬,热爱;桑梓桑树和梓树,古时家宅旁边常栽的树木,比喻故乡。热爱故乡和尊敬故乡的人。[出处]《诗经·小雅·小弁》“维桑与梓,必恭敬之。”[例]岂孩儿未曾~?——明·王世贞《鸣凤记》第二十九出。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 㣺, 共, 攵, 苟, 叒, 木, 辛
Chinese meaning: 恭敬尊敬,热爱;桑梓桑树和梓树,古时家宅旁边常栽的树木,比喻故乡。热爱故乡和尊敬故乡的人。[出处]《诗经·小雅·小弁》“维桑与梓,必恭敬之。”[例]岂孩儿未曾~?——明·王世贞《鸣凤记》第二十九出。
Grammar: Thành ngữ, thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng nguồn cội.
Example: 我们应当恭敬桑梓,不忘根本。
Example pinyin: wǒ men yīng dāng gōng jìng sāng zǐ , bú wàng gēn běn 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên kính trọng quê hương và không quên gốc rễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kính trọng quê hương và tổ tiên.
Nghĩa phụ
English
Respect one’s hometown and ancestors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恭敬尊敬,热爱;桑梓桑树和梓树,古时家宅旁边常栽的树木,比喻故乡。热爱故乡和尊敬故乡的人。[出处]《诗经·小雅·小弁》“维桑与梓,必恭敬之。”[例]岂孩儿未曾~?——明·王世贞《鸣凤记》第二十九出。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế