Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恭喜
Pinyin: gōng xǐ
Meanings: Congratulations, expressing joy to someone., Chúc mừng, bày tỏ niềm vui với ai đó., ①套语,恭贺别人或团体的喜事。[例]恭喜,恭喜,你高升了。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 㣺, 共, 口, 壴
Chinese meaning: ①套语,恭贺别人或团体的喜事。[例]恭喜,恭喜,你高升了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lời chúc mừng.
Example: 恭喜你考上了大学!
Example pinyin: gōng xǐ nǐ kǎo shàng le dà xué !
Tiếng Việt: Xin chúc mừng bạn đã thi đỗ đại học!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chúc mừng, bày tỏ niềm vui với ai đó.
Nghĩa phụ
English
Congratulations, expressing joy to someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
套语,恭贺别人或团体的喜事。恭喜,恭喜,你高升了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!