Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恭凳

Pinyin: gōng dèng

Meanings: A special chair for honored guests (rare, mainly historical use)., Ghế ngồi dành cho khách quý (hiếm gặp, chủ yếu dùng trong lịch sử)., ①特制供老人或残疾人坐着解手用的凳子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 㣺, 共, 几, 登

Chinese meaning: ①特制供老人或残疾人坐着解手用的凳子。

Grammar: Danh từ, hiếm khi sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 古代官员会为贵宾准备恭凳。

Example pinyin: gǔ dài guān yuán huì wèi guì bīn zhǔn bèi gōng dèng 。

Tiếng Việt: Quan lại thời cổ đại sẽ chuẩn bị ghế ngồi cho khách quý.

恭凳
gōng dèng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghế ngồi dành cho khách quý (hiếm gặp, chủ yếu dùng trong lịch sử).

A special chair for honored guests (rare, mainly historical use).

特制供老人或残疾人坐着解手用的凳子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恭凳 (gōng dèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung