Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恬谧
Pinyin: tián mì
Meanings: Yên tĩnh và êm đềm., Quiet and serene., ①恬淡安谧。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 忄, 舌, 讠
Chinese meaning: ①恬淡安谧。
Grammar: Từ ghép tính từ, thường dùng để miêu tả không gian yên bình.
Example: 这个地方环境恬谧。
Example pinyin: zhè ge dì fāng huán jìng tián mì 。
Tiếng Việt: Môi trường nơi này rất yên tĩnh và êm đềm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên tĩnh và êm đềm.
Nghĩa phụ
English
Quiet and serene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恬淡安谧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!