Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恬言柔舌
Pinyin: tián yán róu shé
Meanings: Lời nói ngọt ngào, mềm mỏng., Sweet and soft words., 犹言甜言蜜语。[出处]唐·杜牧《上池州李使君书》“故有知之者,有怒之者,怒不附己者,怒不恬言柔舌道其盛美者,怒守直道而违己者。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 忄, 舌, 言, 木, 矛, 千, 口
Chinese meaning: 犹言甜言蜜语。[出处]唐·杜牧《上池州李使君书》“故有知之者,有怒之者,怒不附己者,怒不恬言柔舌道其盛美者,怒守直道而违己者。”
Grammar: Thành ngữ, mô tả kỹ năng giao tiếp khéo léo.
Example: 她用恬言柔舌说服了他。
Example pinyin: tā yòng tián yán róu shé shuō fú le tā 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã dùng lời lẽ ngọt ngào để thuyết phục anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói ngọt ngào, mềm mỏng.
Nghĩa phụ
English
Sweet and soft words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言甜言蜜语。[出处]唐·杜牧《上池州李使君书》“故有知之者,有怒之者,怒不附己者,怒不恬言柔舌道其盛美者,怒守直道而违己者。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế