Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恬然自足
Pinyin: tián rán zì zú
Meanings: Thanh thản và tự thấy hài lòng với hiện tại., Tranquil and content with the present., 指胸中恬淡,无处不感到满足。[出处]《西湖佳话·孤山隐迹》“故和靖能高卧孤山,而足迹不入城市者二十余年,而从无一日不恬然自足,诚甘心于隐,而非假借也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 忄, 舌, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 自, 口, 龰
Chinese meaning: 指胸中恬淡,无处不感到满足。[出处]《西湖佳话·孤山隐迹》“故和靖能高卧孤山,而足迹不入城市者二十余年,而从无一日不恬然自足,诚甘心于隐,而非假借也。”
Grammar: Thành ngữ, biểu thị sự thỏa mãn với điều kiện hiện tại.
Example: 他虽然贫穷,但依然恬然自足。
Example pinyin: tā suī rán pín qióng , dàn yī rán tián rán zì zú 。
Tiếng Việt: Dù nghèo nhưng anh ấy vẫn cảm thấy hài lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh thản và tự thấy hài lòng với hiện tại.
Nghĩa phụ
English
Tranquil and content with the present.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指胸中恬淡,无处不感到满足。[出处]《西湖佳话·孤山隐迹》“故和靖能高卧孤山,而足迹不入城市者二十余年,而从无一日不恬然自足,诚甘心于隐,而非假借也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế