Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恬然
Pinyin: tián rán
Meanings: Yên lặng, bình thản, không lo âu., Calm and peaceful, without worry., ①安然;泰然。[例]处之恬然。*②满不在乎的样子。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 忄, 舌, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①安然;泰然。[例]处之恬然。*②满不在乎的样子。
Grammar: Từ ghép tính từ, dùng để miêu tả trạng thái tinh thần.
Example: 她面对困难时总是显得很恬然。
Example pinyin: tā miàn duì kùn nán shí zǒng shì xiǎn de hěn tián rán 。
Tiếng Việt: Cô ấy lúc đối mặt với khó khăn luôn tỏ ra bình thản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên lặng, bình thản, không lo âu.
Nghĩa phụ
English
Calm and peaceful, without worry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安然;泰然。处之恬然
满不在乎的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!