Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恬淡

Pinyin: tián dàn

Meanings: Yên lặng, thanh thản và giản dị., Tranquil and simple., ①指人的性格恬静;恬静淡泊。[例]恬淡为上,胜而不美。——《老子》。[例]恬淡志安贫。——阮籍《咏怀》。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 忄, 舌, 氵, 炎

Chinese meaning: ①指人的性格恬静;恬静淡泊。[例]恬淡为上,胜而不美。——《老子》。[例]恬淡志安贫。——阮籍《咏怀》。

Grammar: Từ ghép tính từ, thường dùng để miêu tả lối sống hoặc cảm xúc.

Example: 他的生活态度很恬淡。

Example pinyin: tā de shēng huó tài dù hěn tián dàn 。

Tiếng Việt: Thái độ sống của anh ấy rất thanh thản.

恬淡
tián dàn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên lặng, thanh thản và giản dị.

Tranquil and simple.

指人的性格恬静;恬静淡泊。恬淡为上,胜而不美。——《老子》。恬淡志安贫。——阮籍《咏怀》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...