Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恬淡无欲

Pinyin: tián dàn wú yù

Meanings: Giản dị, không có nhiều ham muốn., Simple and free from excessive desires., 心境清静淡泊,没有世俗的欲望。[出处]汉·王充《论衡·道虚》“世或以老子之道为可以度世,恬淡无欲,养精爱气。”[例]~是一药,仁顺谦让是一药。——《云笈七签》卷四十。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 忄, 舌, 氵, 炎, 一, 尢, 欠, 谷

Chinese meaning: 心境清静淡泊,没有世俗的欲望。[出处]汉·王充《论衡·道虚》“世或以老子之道为可以度世,恬淡无欲,养精爱气。”[例]~是一药,仁顺谦让是一药。——《云笈七签》卷四十。

Grammar: Thành ngữ, dùng để nói về triết lý sống nhẹ nhàng, đơn sơ.

Example: 他追求一种恬淡无欲的状态。

Example pinyin: tā zhuī qiú yì zhǒng tián dàn wú yù de zhuàng tài 。

Tiếng Việt: Anh ta theo đuổi trạng thái sống giản dị, không tham lam.

恬淡无欲
tián dàn wú yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giản dị, không có nhiều ham muốn.

Simple and free from excessive desires.

心境清静淡泊,没有世俗的欲望。[出处]汉·王充《论衡·道虚》“世或以老子之道为可以度世,恬淡无欲,养精爱气。”[例]~是一药,仁顺谦让是一药。——《云笈七签》卷四十。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恬淡无欲 (tián dàn wú yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung