Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恬淡无为
Pinyin: tián dàn wú wéi
Meanings: Sống yên ổn, không tranh giành quyền lực hay lợi ích., Live peacefully without seeking power or benefits., 心境清静自适而无所营求。[出处]《庄子·刻意》“夫恬惔寂漠,虚无无为,此天地之平,而道德之质也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 忄, 舌, 氵, 炎, 一, 尢, 为
Chinese meaning: 心境清静自适而无所营求。[出处]《庄子·刻意》“夫恬惔寂漠,虚无无为,此天地之平,而道德之质也。”
Grammar: Thành ngữ, thường liên quan đến tư tưởng Đạo giáo.
Example: 道家提倡恬淡无为的生活方式。
Example pinyin: dào jiā tí chàng tián dàn wú wéi de shēng huó fāng shì 。
Tiếng Việt: Đạo gia đề xướng lối sống yên ổn, không tranh giành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống yên ổn, không tranh giành quyền lực hay lợi ích.
Nghĩa phụ
English
Live peacefully without seeking power or benefits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心境清静自适而无所营求。[出处]《庄子·刻意》“夫恬惔寂漠,虚无无为,此天地之平,而道德之质也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế