Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恬淡寡欲

Pinyin: tián dàn guǎ yù

Meanings: Sống giản dị, ít ham muốn., Living simply with few desires., 恬淡安静闲适,不求名利;寡少;欲欲望。心境清静淡泊,没有世俗的欲望。[出处]三国·魏·曹丕《与吴质书》“而伟长独怀文抱质,恬然寡欲,有箕山之志,可谓彬彬君子者矣。”[例]贫道原是~的,可惜这个顽徒,道行未深,经过京城繁华地面,信手挥霍。——清·李绿园《歧路灯》第七十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 忄, 舌, 氵, 炎, 丆, 且, 分, 宀, 欠, 谷

Chinese meaning: 恬淡安静闲适,不求名利;寡少;欲欲望。心境清静淡泊,没有世俗的欲望。[出处]三国·魏·曹丕《与吴质书》“而伟长独怀文抱质,恬然寡欲,有箕山之志,可谓彬彬君子者矣。”[例]贫道原是~的,可惜这个顽徒,道行未深,经过京城繁华地面,信手挥霍。——清·李绿园《歧路灯》第七十五回。

Grammar: Thành ngữ, thường được dùng để ca ngợi lối sống giản dị.

Example: 老人一直过着恬淡寡欲的生活。

Example pinyin: lǎo rén yì zhí guò zhe tián dàn guǎ yù de shēng huó 。

Tiếng Việt: Người già luôn sống cuộc đời giản dị, ít tham lam.

恬淡寡欲
tián dàn guǎ yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống giản dị, ít ham muốn.

Living simply with few desires.

恬淡安静闲适,不求名利;寡少;欲欲望。心境清静淡泊,没有世俗的欲望。[出处]三国·魏·曹丕《与吴质书》“而伟长独怀文抱质,恬然寡欲,有箕山之志,可谓彬彬君子者矣。”[例]贫道原是~的,可惜这个顽徒,道行未深,经过京城繁华地面,信手挥霍。——清·李绿园《歧路灯》第七十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恬淡寡欲 (tián dàn guǎ yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung