Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恬噪

Pinyin: tián zào

Meanings: Ồn ào một cách thoải mái, tự nhiên., Comfortably noisy or clamorous., ①发出粗而沙哑的叫声。*②(典型地指乌鸦、渡鸟或白嘴鸦)∶发出它天然的叫声。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 忄, 舌, 口, 喿

Chinese meaning: ①发出粗而沙哑的叫声。*②(典型地指乌鸦、渡鸟或白嘴鸦)∶发出它天然的叫声。

Grammar: Từ ghép tính từ, mang sắc thái tích cực về ồn ào dễ chịu.

Example: 小鸟在清晨发出恬噪的声音。

Example pinyin: xiǎo niǎo zài qīng chén fā chū tián zào de shēng yīn 。

Tiếng Việt: Những chú chim phát ra tiếng kêu ồn ào vào buổi sáng.

恬噪
tián zào
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ồn ào một cách thoải mái, tự nhiên.

Comfortably noisy or clamorous.

发出粗而沙哑的叫声

(典型地指乌鸦、渡鸟或白嘴鸦)∶发出它天然的叫声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恬噪 (tián zào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung