Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恬不知耻

Pinyin: tián bù zhī chǐ

Meanings: Không biết gì là nhục nhã, quá trơ trẽn., Unashamed, brazenly impudent., 做了坏事满不再乎,一点儿也不感到羞耻。[出处]唐·冯贽《云仙杂记》卷八倪芳饮后,必有狂怪,恬然不耻。”宋·吕祖谦《左氏博议·卫礼至为铭》卫礼至行险,侥幸而取其国,恬不知耻,反勒其功于铭,以章示后。”[例]打这个~的走狗!”台下一片激怒的喊声,还是震动了台上的胡博士。——杨沫《青春之歌》第四十三章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 忄, 舌, 一, 口, 矢, 止, 耳

Chinese meaning: 做了坏事满不再乎,一点儿也不感到羞耻。[出处]唐·冯贽《云仙杂记》卷八倪芳饮后,必有狂怪,恬然不耻。”宋·吕祖谦《左氏博议·卫礼至为铭》卫礼至行险,侥幸而取其国,恬不知耻,反勒其功于铭,以章示后。”[例]打这个~的走狗!”台下一片激怒的喊声,还是震动了台上的胡博士。——杨沫《青春之歌》第四十三章。

Grammar: Thành ngữ, sử dụng trong những trường hợp phê bình hành vi không phù hợp chuẩn mực đạo đức.

Example: 他的行为真是恬不知耻。

Example pinyin: tā de xíng wéi zhēn shì tián bù zhī chǐ 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ta thật sự quá trơ trẽn.

恬不知耻
tián bù zhī chǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không biết gì là nhục nhã, quá trơ trẽn.

Unashamed, brazenly impudent.

做了坏事满不再乎,一点儿也不感到羞耻。[出处]唐·冯贽《云仙杂记》卷八倪芳饮后,必有狂怪,恬然不耻。”宋·吕祖谦《左氏博议·卫礼至为铭》卫礼至行险,侥幸而取其国,恬不知耻,反勒其功于铭,以章示后。”[例]打这个~的走狗!”台下一片激怒的喊声,还是震动了台上的胡博士。——杨沫《青春之歌》第四十三章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恬不知耻 (tián bù zhī chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung