Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恬不知羞

Pinyin: tián bù zhī xiū

Meanings: Không cảm thấy nhục nhã hay xấu hổ., Without a sense of shame or embarrassment., 安然处之,不以为耻。同恬不知耻”。[出处]清·王韬《凇隐漫录·冯佩伯》“特不解当时妇女,何以恬不知羞,岂真叔宝全无心肝者哉?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 忄, 舌, 一, 口, 矢, 丑, 羊

Chinese meaning: 安然处之,不以为耻。同恬不知耻”。[出处]清·王韬《凇隐漫录·冯佩伯》“特不解当时妇女,何以恬不知羞,岂真叔宝全无心肝者哉?”

Grammar: Thành ngữ, mô tả trạng thái tâm lý của người không có cảm giác tội lỗi.

Example: 她恬不知羞地接受了贿赂。

Example pinyin: tā tián bù zhī xiū dì jiē shòu le huì lù 。

Tiếng Việt: Cô ấy không cảm thấy xấu hổ khi nhận hối lộ.

恬不知羞
tián bù zhī xiū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không cảm thấy nhục nhã hay xấu hổ.

Without a sense of shame or embarrassment.

安然处之,不以为耻。同恬不知耻”。[出处]清·王韬《凇隐漫录·冯佩伯》“特不解当时妇女,何以恬不知羞,岂真叔宝全无心肝者哉?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恬不知羞 (tián bù zhī xiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung