Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恬不知愧
Pinyin: tián bù zhī kuì
Meanings: Không biết xấu hổ, vô liêm sỉ., Shameless, brazen., 安然处之,不以为耻。同恬不知耻”。[出处]清·阎尔梅《房琯论》“军法,大将失律者,斩。琯失律,宜斩;不斩而罢,已属非法,尚恬不知愧,宾客盈门。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 忄, 舌, 一, 口, 矢, 鬼
Chinese meaning: 安然处之,不以为耻。同恬不知耻”。[出处]清·阎尔梅《房琯论》“军法,大将失律者,斩。琯失律,宜斩;不斩而罢,已属非法,尚恬不知愧,宾客盈门。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để phê phán ai đó.
Example: 他做了坏事还恬不知愧。
Example pinyin: tā zuò le huài shì hái tián bù zhī kuì 。
Tiếng Việt: Anh ta làm việc xấu nhưng vẫn không biết xấu hổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết xấu hổ, vô liêm sỉ.
Nghĩa phụ
English
Shameless, brazen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安然处之,不以为耻。同恬不知耻”。[出处]清·阎尔梅《房琯论》“军法,大将失律者,斩。琯失律,宜斩;不斩而罢,已属非法,尚恬不知愧,宾客盈门。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế