Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恩赐
Pinyin: ēn cì
Meanings: A gift or favor bestowed by someone in power., Sự ban phát ân huệ hoặc quà tặng từ người có quyền lực., ①原指帝王赏赐臣下,现泛指因怜悯而施舍。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 因, 心, 易, 贝
Chinese meaning: ①原指帝王赏赐臣下,现泛指因怜悯而施舍。
Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 这是国王给臣民的恩赐。
Example pinyin: zhè shì guó wáng gěi chén mín de ēn cì 。
Tiếng Việt: Đây là món quà mà nhà vua ban cho thần dân.

📷 Các tín hữu cầu nguyện trong thánh lễ tại Nhà thờ Santa Luzia ở thành phố Salvador, Bahia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự ban phát ân huệ hoặc quà tặng từ người có quyền lực.
Nghĩa phụ
English
A gift or favor bestowed by someone in power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指帝王赏赐臣下,现泛指因怜悯而施舍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
