Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恩赐
Pinyin: ēn cì
Meanings: A gift or favor bestowed by someone in power., Sự ban phát ân huệ hoặc quà tặng từ người có quyền lực., ①原指帝王赏赐臣下,现泛指因怜悯而施舍。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 因, 心, 易, 贝
Chinese meaning: ①原指帝王赏赐臣下,现泛指因怜悯而施舍。
Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 这是国王给臣民的恩赐。
Example pinyin: zhè shì guó wáng gěi chén mín de ēn cì 。
Tiếng Việt: Đây là món quà mà nhà vua ban cho thần dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự ban phát ân huệ hoặc quà tặng từ người có quyền lực.
Nghĩa phụ
English
A gift or favor bestowed by someone in power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指帝王赏赐臣下,现泛指因怜悯而施舍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!