Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恩惠

Pinyin: ēn huì

Meanings: Favor or kindness shown by others towards oneself., Ân huệ, sự giúp đỡ hay lòng tốt mà người khác dành cho mình., ①他人给予的或给予他人的好处。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 因, 心

Chinese meaning: ①他人给予的或给予他人的好处。

Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sự.

Example: 感谢您的恩惠。

Example pinyin: gǎn xiè nín de ēn huì 。

Tiếng Việt: Cảm ơn ân huệ của ngài.

恩惠
ēn huì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ân huệ, sự giúp đỡ hay lòng tốt mà người khác dành cho mình.

Favor or kindness shown by others towards oneself.

他人给予的或给予他人的好处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恩惠 (ēn huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung