Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恩情
Pinyin: ēn qíng
Meanings: Tình cảm ân nghĩa, lòng biết ơn hoặc sự giúp đỡ từ người khác., Feelings of gratitude or kindness received from others., ①施惠人给受惠人的好处,恩惠情谊。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 因, 心, 忄, 青
Chinese meaning: ①施惠人给受惠人的好处,恩惠情谊。
Grammar: Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc.
Example: 我对你的恩情永世不忘。
Example pinyin: wǒ duì nǐ de ēn qíng yǒng shì bú wàng 。
Tiếng Việt: Tôi sẽ không bao giờ quên ân tình của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm ân nghĩa, lòng biết ơn hoặc sự giúp đỡ từ người khác.
Nghĩa phụ
English
Feelings of gratitude or kindness received from others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
施惠人给受惠人的好处,恩惠情谊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!