Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恩怨
Pinyin: ēn yuàn
Meanings: Tình nghĩa và oán thù, thường dùng để nói về mối quan hệ phức tạp giữa người với người., Gratitude and resentment; refers to complex relationships between people involving both kindness and grievances., ①感恩之情与仇怨之情。*②仇恨。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 因, 心, 夗
Chinese meaning: ①感恩之情与仇怨之情。*②仇恨。
Grammar: Từ này thường dùng trong các câu chuyện về mối quan hệ lâu dài, đôi khi mang yếu tố tiêu cực.
Example: 两人之间的恩怨很深。
Example pinyin: liǎng rén zhī jiān de ēn yuàn hěn shēn 。
Tiếng Việt: Mối ân oán giữa hai người rất sâu sắc.

📷 Một người / nhìn trước / thắt lưng lên 20-29 tuổi người lớn đẹp trai người da trắng nam thanh niên / nam họa sĩ / thợ sơn nhà đứng mặc áo phông / áo sơ mi / quần jean người tức giận / thất vọng / th
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình nghĩa và oán thù, thường dùng để nói về mối quan hệ phức tạp giữa người với người.
Nghĩa phụ
English
Gratitude and resentment; refers to complex relationships between people involving both kindness and grievances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
感恩之情与仇怨之情
仇恨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
