Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恩同山岳
Pinyin: ēn tóng shān yuè
Meanings: Ân nghĩa như núi non, ý nói ơn nghĩa vô cùng lớn lao., Kindness like mountains, meaning immeasurable gratitude., 犹恩重如山。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·梅女》“萍水之人,何敢遽以重务浼君子。但泉下搞骸,舌不得缩,索不得除,求断屋梁而焚之,恩同山岳矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 因, 心, 口, 山, 丘
Chinese meaning: 犹恩重如山。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·梅女》“萍水之人,何敢遽以重务浼君子。但泉下搞骸,舌不得缩,索不得除,求断屋梁而焚之,恩同山岳矣。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả lòng biết ơn sâu sắc.
Example: 父母的恩同山岳。
Example pinyin: fù mǔ de ēn tóng shān yuè 。
Tiếng Việt: Ân nghĩa của cha mẹ như núi non.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ân nghĩa như núi non, ý nói ơn nghĩa vô cùng lớn lao.
Nghĩa phụ
English
Kindness like mountains, meaning immeasurable gratitude.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹恩重如山。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·梅女》“萍水之人,何敢遽以重务浼君子。但泉下搞骸,舌不得缩,索不得除,求断屋梁而焚之,恩同山岳矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế