Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恩同再造
Pinyin: ēn tóng zài zào
Meanings: Ân nghĩa như tái sinh, ý nói ơn lớn lao như được sinh ra lần nữa., Kindness like being reborn, meaning immense gratitude., 再造再生。使人再生的恩惠。比喻恩情极大,象救了自己的性命一样。[出处]《宋书·王僧达传》“再造之恩,不可妄属。”[例]求大贤细细诊视。可有几希之望?倘能救其一命,真是~。——清·李汝珍《镜花缘》第三十回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 因, 心, 口, 一, 冉, 告, 辶
Chinese meaning: 再造再生。使人再生的恩惠。比喻恩情极大,象救了自己的性命一样。[出处]《宋书·王僧达传》“再造之恩,不可妄属。”[例]求大贤细细诊视。可有几希之望?倘能救其一命,真是~。——清·李汝珍《镜花缘》第三十回。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để diễn tả lòng biết ơn sâu sắc.
Example: 他对老师的恩同再造永生难忘。
Example pinyin: tā duì lǎo shī de ēn tóng zài zào yǒng shēng nán wàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy mãi mãi không quên ơn thầy cô như tái sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ân nghĩa như tái sinh, ý nói ơn lớn lao như được sinh ra lần nữa.
Nghĩa phụ
English
Kindness like being reborn, meaning immense gratitude.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
再造再生。使人再生的恩惠。比喻恩情极大,象救了自己的性命一样。[出处]《宋书·王僧达传》“再造之恩,不可妄属。”[例]求大贤细细诊视。可有几希之望?倘能救其一命,真是~。——清·李汝珍《镜花缘》第三十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế