Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恩准
Pinyin: ēn zhǔn
Meanings: Ưu ái cho phép, chấp thuận với sự đặc biệt ưu đãi., To graciously permit or approve., ①降恩准予(请求);敬称得到批准。[例]蒙老爷恩准,小的不胜万千之喜。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 因, 心, 冫, 隹
Chinese meaning: ①降恩准予(请求);敬称得到批准。[例]蒙老爷恩准,小的不胜万千之喜。
Grammar: Động từ chính thức, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc trang trọng.
Example: 请求皇帝恩准。
Example pinyin: qǐng qiú huáng dì ēn zhǔn 。
Tiếng Việt: Xin hoàng đế ưu ái cho phép.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ưu ái cho phép, chấp thuận với sự đặc biệt ưu đãi.
Nghĩa phụ
English
To graciously permit or approve.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
降恩准予(请求);敬称得到批准。蒙老爷恩准,小的不胜万千之喜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!