Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恩典

Pinyin: ēn diǎn

Meanings: Ân huệ, sự ưu ái., Grace, favor, kindness., ①原指帝王的恩赐和礼遇,现泛指恩惠。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 因, 心, 八

Chinese meaning: ①原指帝王的恩赐和礼遇,现泛指恩惠。

Grammar: Danh từ thường dùng trong văn cảnh tôn giáo hoặc trang trọng.

Example: 感谢您的恩典。

Example pinyin: gǎn xiè nín de ēn diǎn 。

Tiếng Việt: Cảm ơn sự ưu ái của ngài.

恩典
ēn diǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ân huệ, sự ưu ái.

Grace, favor, kindness.

原指帝王的恩赐和礼遇,现泛指恩惠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恩典 (ēn diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung