Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恩公
Pinyin: ēn gōng
Meanings: Honorable benefactor, someone who has done great favors., Ông/bà ân nhân, người có ơn lớn., ①对施恩者的敬称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 因, 心, 八, 厶
Chinese meaning: ①对施恩者的敬称。
Grammar: Danh từ lịch sự, thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc cổ xưa.
Example: 感恩恩公的大恩大德。
Example pinyin: gǎn ēn ēn gōng de dà ēn dà dé 。
Tiếng Việt: Cảm ơn ân nhân vì những ân tình lớn lao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ông/bà ân nhân, người có ơn lớn.
Nghĩa phụ
English
Honorable benefactor, someone who has done great favors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对施恩者的敬称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!