Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恩仇
Pinyin: ēn chóu
Meanings: Ân và thù, chỉ cả những người có ơn và những kẻ thù., Favor and enmity, referring to both benefactors and enemies., ①恩情和仇怨。[例]生死恩仇录。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 因, 心, 九, 亻
Chinese meaning: ①恩情和仇怨。[例]生死恩仇录。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh võ hiệp hoặc kịch tính.
Example: 江湖中充满了恩仇。
Example pinyin: jiāng hú zhōng chōng mǎn le ēn chóu 。
Tiếng Việt: Trong giang hồ đầy rẫy ân và thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ân và thù, chỉ cả những người có ơn và những kẻ thù.
Nghĩa phụ
English
Favor and enmity, referring to both benefactors and enemies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恩情和仇怨。生死恩仇录
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!