Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恩人

Pinyin: ēn rén

Meanings: Benefactor, someone who has helped you., Người có ơn, người đã giúp đỡ mình., ①对自己有大恩的人;给予帮助或施恩惠者。[例]救命恩人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 因, 心, 人

Chinese meaning: ①对自己有大恩的人;给予帮助或施恩惠者。[例]救命恩人。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện sau bổ ngữ chỉ mức độ ơn nghĩa.

Example: 他是我的救命恩人。

Example pinyin: tā shì wǒ de jiù mìng ēn rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người cứu mạng tôi.

恩人
ēn rén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người có ơn, người đã giúp đỡ mình.

Benefactor, someone who has helped you.

对自己有大恩的人;给予帮助或施恩惠者。救命恩人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恩人 (ēn rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung