Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恩义

Pinyin: ēn yì

Meanings: Lòng tốt và nghĩa vụ, ân tình và trách nhiệm., Kindness and obligation, favor and responsibility., ①恩情道义。[例]吾己失恩义。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 因, 心, 丶, 乂

Chinese meaning: ①恩情道义。[例]吾己失恩义。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh truyền thống hoặc lịch sử.

Example: 他始终记得朋友的恩义。

Example pinyin: tā shǐ zhōng jì de péng yǒu de ēn yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn nhớ đến ân tình và nghĩa vụ của bạn bè.

恩义
ēn yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng tốt và nghĩa vụ, ân tình và trách nhiệm.

Kindness and obligation, favor and responsibility.

恩情道义。吾己失恩义。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...