Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恩不放债
Pinyin: ēn bù fàng zhài
Meanings: Ơn nghĩa không nên biến thành món nợ, ý nói giúp đỡ không cần đòi hỏi đáp trả., Kindness should not turn into debt, meaning help without expecting repayment., 对亲人不宜放债。意指免因钱财交往而致发生怨怼。恩,指亲人。[出处]元·郑廷玉《忍字记》第二折“他可是肯心肯意的还咱……正是恩不放债。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 因, 心, 一, 攵, 方, 亻, 责
Chinese meaning: 对亲人不宜放债。意指免因钱财交往而致发生怨怼。恩,指亲人。[出处]元·郑廷玉《忍字记》第二折“他可是肯心肯意的还咱……正是恩不放债。”
Grammar: Thành ngữ triết lý, khuyên nhủ về đạo đức và cách sống.
Example: 他常说恩不放债。
Example pinyin: tā cháng shuō ēn bú fàng zhài 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường nói ơn nghĩa không nên biến thành món nợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ơn nghĩa không nên biến thành món nợ, ý nói giúp đỡ không cần đòi hỏi đáp trả.
Nghĩa phụ
English
Kindness should not turn into debt, meaning help without expecting repayment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对亲人不宜放债。意指免因钱财交往而致发生怨怼。恩,指亲人。[出处]元·郑廷玉《忍字记》第二折“他可是肯心肯意的还咱……正是恩不放债。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế