Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恨相见晚
Pinyin: hèn xiāng jiàn wǎn
Meanings: Regret meeting too late, wishing they had met sooner., Hận rằng gặp nhau quá muộn, tiếc không gặp sớm hơn., 后悔彼此建立友谊太迟了。形容新结交而感情深厚。同恨相知晚”。[出处]宋·文天祥《与山人黎端吉序》“与痴儿说梦,终日闷闷,使人欲索枕僵卧。明者了了,不逾顷刻能解人数百年中事,恨相见晚矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 忄, 艮, 木, 目, 见, 免, 日
Chinese meaning: 后悔彼此建立友谊太迟了。形容新结交而感情深厚。同恨相知晚”。[出处]宋·文天祥《与山人黎端吉序》“与痴儿说梦,终日闷闷,使人欲索枕僵卧。明者了了,不逾顷刻能解人数百年中事,恨相见晚矣。”
Grammar: Thành ngữ cố định, có ý nghĩa tương tự '恨相知晚'.
Example: 他们恨相见晚,但仍感激命运安排。
Example pinyin: tā men hèn xiāng jiàn wǎn , dàn réng gǎn jī mìng yùn ān pái 。
Tiếng Việt: Họ tiếc rằng gặp nhau quá muộn nhưng vẫn cảm ơn số phận đã sắp đặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hận rằng gặp nhau quá muộn, tiếc không gặp sớm hơn.
Nghĩa phụ
English
Regret meeting too late, wishing they had met sooner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
后悔彼此建立友谊太迟了。形容新结交而感情深厚。同恨相知晚”。[出处]宋·文天祥《与山人黎端吉序》“与痴儿说梦,终日闷闷,使人欲索枕僵卧。明者了了,不逾顷刻能解人数百年中事,恨相见晚矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế