Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恨恨
Pinyin: hèn hèn
Meanings: Rất căm hận, tức giận dữ dội., Very hateful, extremely angry., ①抱恨不已,无比悲怨。[例]恨恨那可论。(心里的愤恨哪里说得尽呢?恨恨,愤恨到极点。)——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 忄, 艮
Chinese meaning: ①抱恨不已,无比悲怨。[例]恨恨那可论。(心里的愤恨哪里说得尽呢?恨恨,愤恨到极点。)——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
Grammar: Từ lặp lại để nhấn mạnh cảm xúc, thường đứng trước động từ.
Example: 他恨恨地离开了。
Example pinyin: tā hèn hèn dì lí kāi le 。
Tiếng Việt: Anh ấy rời đi trong cơn căm hận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất căm hận, tức giận dữ dội.
Nghĩa phụ
English
Very hateful, extremely angry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抱恨不已,无比悲怨。恨恨那可论。(心里的愤恨哪里说得尽呢?恨恨,愤恨到极点。)——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!