Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恨如头醋
Pinyin: hèn rú tóu cù
Meanings: Căm hận như giấm đầu tiên, ý nói hận rất sâu đậm., Hatred as strong as the first vinegar, meaning extremely deep hatred., 比喻非常可恶,令人痛恨。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第五十二回“那陈虾子被毛二胡子一味朝死里算,弄的他酒也没得吃,肉也没得吃,恨如头醋。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 忄, 艮, 口, 女, 头, 昔, 酉
Chinese meaning: 比喻非常可恶,令人痛恨。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第五十二回“那陈虾子被毛二胡子一味朝死里算,弄的他酒也没得吃,肉也没得吃,恨如头醋。”
Grammar: Thành ngữ tương đối hiếm, mang tính hình tượng cao.
Example: 他恨如头醋,无法释怀。
Example pinyin: tā hèn rú tóu cù , wú fǎ shì huái 。
Tiếng Việt: Anh ấy căm hận như giấm đầu tiên, không thể nguôi ngoai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Căm hận như giấm đầu tiên, ý nói hận rất sâu đậm.
Nghĩa phụ
English
Hatred as strong as the first vinegar, meaning extremely deep hatred.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻非常可恶,令人痛恨。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第五十二回“那陈虾子被毛二胡子一味朝死里算,弄的他酒也没得吃,肉也没得吃,恨如头醋。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế