Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恨入骨髓

Pinyin: hèn rù gǔ suǐ

Meanings: To hate someone to the marrow, deep-seated hatred., Hận ai đó đến tận tủy xương, căm thù sâu sắc., 形容痛恨到极点。[出处]《史记·秦本纪》“缪公之怨此三人,入于骨髓。”[例]不想心中气恼,不曾照管得,足下绊上一交,把锅子打做千百来块,将王屠来~。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷二十九。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 忄, 艮, 入, 月, 遀, 骨

Chinese meaning: 形容痛恨到极点。[出处]《史记·秦本纪》“缪公之怨此三人,入于骨髓。”[例]不想心中气恼,不曾照管得,足下绊上一交,把锅子打做千百来块,将王屠来~。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷二十九。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.

Example: 他对敌人的恨入骨髓。

Example pinyin: tā duì dí rén de hèn rù gǔ suǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy căm thù kẻ địch đến tận tủy xương.

恨入骨髓
hèn rù gǔ suǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hận ai đó đến tận tủy xương, căm thù sâu sắc.

To hate someone to the marrow, deep-seated hatred.

形容痛恨到极点。[出处]《史记·秦本纪》“缪公之怨此三人,入于骨髓。”[例]不想心中气恼,不曾照管得,足下绊上一交,把锅子打做千百来块,将王屠来~。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷二十九。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恨入骨髓 (hèn rù gǔ suǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung